7
SỐ ÁO
32 năm
13 thg 12, 1991
Costa Rica
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh trái
ST
LW

Primera Division Apertura 2024/2025

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
10
Bắt đầu
10
Trận đấu
869
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

C.S. Cartaginés
1-0
80
0
0
0
0

11 thg 9

Santos de Guápiles
1-1
90
0
0
0
0

31 thg 8

Deportiva San Carlos
2-3
90
1
0
0
0

26 thg 8

Club Sport Herediano
2-0
90
0
0
1
0

19 thg 8

AD Municipal Liberia
1-0
91
0
0
0
0

12 thg 8

Puntarenas FC
1-2
89
0
0
0
0

3 thg 8

AD Guanacasteca
2-2
90
0
0
0
0

30 thg 7

Municipal Pérez Zeledón
0-2
90
0
0
0
0

24 thg 7

Santa Ana FC
0-2
86
0
0
1
0

21 thg 7

Deportivo Saprissa
3-1
79
1
0
0
0
Sporting FC

15 thg 9

Primera Division Apertura
C.S. Cartaginés
1-0
80’
-

11 thg 9

Primera Division Apertura
Santos de Guápiles
1-1
90’
-

31 thg 8

Primera Division Apertura
Deportiva San Carlos
2-3
90’
-

26 thg 8

Primera Division Apertura
Club Sport Herediano
2-0
90’
-

19 thg 8

Primera Division Apertura
AD Municipal Liberia
1-0
91’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Sporting San José FCthg 7 2022 - vừa xong
84
30
CD Barrio Méxicothg 1 2022 - thg 6 2022
AD Municipal Grecia FCthg 7 2021 - thg 1 2022
12
0

Đội tuyển quốc gia

  • Trận đấu
  • Bàn thắng