185 cm
Chiều cao
21 năm
6 thg 12, 2002
Nga
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

First League 2023/2024

0
Bàn thắng
3
Bắt đầu
5
Trận đấu
213
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 5

Khimki
2-1
0
0
0
0
0

18 thg 5

FC Yenisey Krasnoyarsk
0-2
0
0
0
0
0

12 thg 5

FC Volgar
1-1
44
0
0
0
0

8 thg 5

Sokol Saratov
0-0
0
0
0
0
0

4 thg 5

Torpedo Moscow
1-2
0
0
0
0
0

29 thg 4

Dynamo Makhachkala
0-0
0
0
0
0
0

24 thg 4

Tyumen
1-1
0
0
0
0
0

20 thg 4

KamAZ
1-0
0
0
0
0
0

13 thg 4

Akron Togliatti
0-0
0
0
0
0
0

7 thg 4

PFC Kuban
3-0
0
0
0
0
0
Chernomorets Novorossiysk

25 thg 5

First League
Khimki
2-1
Ghế

18 thg 5

First League
FC Yenisey Krasnoyarsk
0-2
Ghế

12 thg 5

First League
FC Volgar
1-1
44’
-

8 thg 5

First League
Sokol Saratov
0-0
Ghế

4 thg 5

First League
Torpedo Moscow
1-2
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng