21 năm
24 thg 12, 2002
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Left Wing-Back
Khác
Hậu vệ trái, Right Wing-Back, Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trái
LB
RWB
LWB
RM
LM

MLS NEXT Pro 2024

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
23
Bắt đầu
25
Trận đấu
1.926
Số phút đã chơi
6,80
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Crown Legacy FC
2-1
16
0
0
0
0
6,2

12 thg 9

Philadelphia Union II
0-2
82
0
0
0
0
7,5

2 thg 9

New York Red Bulls II
4-2
66
0
0
1
0
6,2

29 thg 8

Atlanta United 2
4-1
72
0
0
0
0
6,5

25 thg 8

New England Revolution II
2-1
81
0
0
0
0
7,7

17 thg 8

FC Cincinnati 2
0-1
90
0
0
0
0
7,0

8 thg 8

Inter Miami CF II
1-5
90
0
0
0
0
6,4

4 thg 8

Orlando City B
1-2
78
0
0
0
0
6,8

28 thg 7

New York City FC II
0-1
90
0
0
0
0
6,3

18 thg 7

Chattanooga FC
2-1
87
0
0
0
0
7,0
Carolina Core

15 thg 9

MLS NEXT Pro
Crown Legacy FC
2-1
16’
6,2

12 thg 9

MLS NEXT Pro
Philadelphia Union II
0-2
82’
7,5

2 thg 9

MLS NEXT Pro
New York Red Bulls II
4-2
66’
6,2

29 thg 8

MLS NEXT Pro
Atlanta United 2
4-1
72’
6,5

25 thg 8

MLS NEXT Pro
New England Revolution II
2-1
81’
7,7
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.926

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
14
Sút trúng đích
6

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
669
Độ chính xác qua bóng
82,7%
Bóng dài chính xác
27
Độ chính xác của bóng dài
49,1%
Các cơ hội đã tạo ra
25
Bóng bổng thành công
14
Độ chính xác băng chéo
22,6%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
23
Dắt bóng thành công
59,0%
Lượt chạm
1.268
Chạm tại vùng phạt địch
52
Bị truất quyền thi đấu
14
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
29

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
15
Tranh bóng thành công %
55,6%
Tranh được bóng
86
Tranh được bóng %
48,9%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
35,0%
Chặn
16
Bị chặn
4
Phạm lỗi
19
Phục hồi
82
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
28

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

27
1
47
1

Sự nghiệp mới

Houston Dynamo U19thg 1 2021 - thg 12 2023
1
0
Houston Dynamo Under 18/19thg 9 2018 - thg 12 2023
9
0
Houston Dynamo Under 16/17thg 7 2018 - thg 6 2019
5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng