Levi Schoppema
De Graafschap
5
SỐ ÁO
20 năm
27 thg 5, 2004
Trái
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm82%Cố gắng dứt điểm48%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra99%Tranh được bóng trên không72%Hành động phòng ngự27%
Eerste Divisie 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo6
Bắt đầu6
Trận đấu456
Số phút đã chơi6,48
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 9
Helmond Sport
2-3
90
0
0
0
0
5,8
6 thg 9
FC Eindhoven
2-0
90
0
0
0
0
7,5
1 thg 9
Roda JC Kerkrade
1-4
57
0
0
1
0
6,7
23 thg 8
Jong FC Utrecht
2-2
45
0
0
0
0
6,8
16 thg 8
Excelsior
3-1
90
0
0
0
0
5,7
11 thg 8
FC Volendam
4-3
84
0
0
0
0
6,3
18 thg 5
ADO Den Haag
2-2
0
0
0
0
0
-
14 thg 5
ADO Den Haag
2-3
90
0
0
0
0
6,7
10 thg 5
FC Emmen
2-1
90
0
0
0
0
7,1
3 thg 5
Jong FC Utrecht
2-2
19
0
0
0
0
6,6
De Graafschap
13 thg 9
Eerste Divisie
Helmond Sport
2-3
90’
5,8
6 thg 9
Eerste Divisie
FC Eindhoven
2-0
90’
7,5
1 thg 9
Eerste Divisie
Roda JC Kerkrade
1-4
57’
6,7
23 thg 8
Eerste Divisie
Jong FC Utrecht
2-2
45’
6,8
16 thg 8
Eerste Divisie
Excelsior
3-1
90’
5,7
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 456
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
3
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
152
Độ chính xác qua bóng
74,9%
Bóng dài chính xác
13
Độ chính xác của bóng dài
44,8%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
44,4%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
71,4%
Lượt chạm
328
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
17
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
69,2%
Chặn
5
Phạm lỗi
5
Phục hồi
17
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm82%Cố gắng dứt điểm48%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra99%Tranh được bóng trên không72%Hành động phòng ngự27%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
39 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng