190 cm
Chiều cao
15
SỐ ÁO
21 năm
22 thg 1, 2003
Serbia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Europa League Qualification qualification 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
6,52
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 11, 2023

Ferencvaros
1-2
90
0
0
0
0
7,0

26 thg 10, 2023

Fiorentina
6-0
38
0
0
0
1
4,5

16 thg 10, 2023

Northern Ireland U21
1-2
0
0
0
0
0
-

12 thg 10, 2023

nước Anh U21
9-1
90
0
0
0
0
-

5 thg 10, 2023

Genk
0-2
90
0
0
1
0
7,0

21 thg 9, 2023

Ferencvaros
3-1
90
0
0
1
0
6,8
Cukaricki

30 thg 11, 2023

Conference League Grp. F
Ferencvaros
1-2
90’
7,0

26 thg 10, 2023

Conference League Grp. F
Fiorentina
6-0
38’
4,5
Serbia U21

16 thg 10, 2023

EURO U21 Qualification Grp. F
Northern Ireland U21
1-2
Ghế

12 thg 10, 2023

EURO U21 Qualification Grp. F
nước Anh U21
9-1
90’
-
Cukaricki

5 thg 10, 2023

Conference League Grp. F
Genk
0-2
90’
7,0
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 180

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,00
Những đường chuyền thành công
23
Độ chính xác qua bóng
74,2%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
20,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
42
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh được bóng
2
Tranh được bóng %
66,7%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Chặn
3
Phục hồi
5
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

22
0

Đội tuyển quốc gia

3
0
3
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng