12
SỐ ÁO
19 năm
12 thg 2, 2005
Scotland
Quốc gia
70 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
RW
AM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm3%Cố gắng dứt điểm47%Bàn thắng87%
Các cơ hội đã tạo ra25%Tranh được bóng trên không84%Hành động phòng ngự63%

Premiership 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
374
Số phút đã chơi
6,55
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

St. Mirren
2-2
90
0
0
0
0
7,0

10 thg 9

Malta U21
0-5
0
0
0
0
0
-

6 thg 9

Tây Ban Nha U21
1-2
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Hibernian
1-1
73
0
0
0
0
6,9

29 thg 8

FC København
1-1
65
0
0
0
0
6,1

25 thg 8

Aberdeen
2-0
31
0
0
0
0
6,6

22 thg 8

FC København
2-0
90
0
0
0
0
5,9

18 thg 8

Motherwell
1-0
120
0
0
1
0
-

15 thg 8

Tromsø
0-1
21
0
0
1
0
-

11 thg 8

St. Johnstone
0-3
90
0
0
0
0
6,2
Kilmarnock

14 thg 9

Premiership
St. Mirren
2-2
90’
7,0
Scotland U21

10 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. B
Malta U21
0-5
Ghế

6 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. B
Tây Ban Nha U21
1-2
Ghế
Kilmarnock

1 thg 9

Premiership
Hibernian
1-1
73’
6,9

29 thg 8

Conference League Qualification
FC København
1-1
65’
6,1
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 25%
  • 4Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,19xG
1 - 1
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,08xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 374

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,19
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,12
xG không tính phạt đền
0,19
Cú sút
4
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,05
Những đường chuyền thành công
47
Độ chính xác qua bóng
52,2%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
143
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
87,5%
Tranh được bóng
15
Tranh được bóng %
46,9%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
27,3%
Chặn
3
Bị chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
17
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm3%Cố gắng dứt điểm47%Bàn thắng87%
Các cơ hội đã tạo ra25%Tranh được bóng trên không84%Hành động phòng ngự63%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Kilmarnock FC Bthg 7 2022 - vừa xong
3
0
69
6

Đội tuyển quốc gia

2
0
6
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Kilmarnock

Scotland
1
Championship(21/22)