Ivan Lepskiy
Dinamo Moscow
184 cm
Chiều cao
59
SỐ ÁO
19 năm
19 thg 1, 2005
Trái
Chân thuận
Nga
Quốc gia
220 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Premier League 2024/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu3
Trận đấu262
Số phút đã chơi7,79
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
17 thg 8
Krylya Sovetov Samara
1-0
0
0
0
0
0
-
10 thg 8
Zenit St. Petersburg
1-0
0
0
0
0
0
-
3 thg 8
Akron Togliatti
0-2
84
0
0
0
0
7,6
27 thg 7
Lokomotiv Moscow
3-1
90
0
0
0
0
7,6
20 thg 7
Fakel
3-1
88
1
0
0
0
8,2
13 thg 3
Zenit St. Petersburg
2-0
0
0
0
0
0
-
9 thg 3
FK Akhmat
2-0
0
0
0
0
0
-
3 thg 3
Lokomotiv Moscow
2-1
0
0
0
0
0
-
4 thg 12, 2023
Rubin Kazan
1-0
0
0
0
0
0
-
29 thg 11, 2023
Zenit St. Petersburg
1-0
0
0
0
0
0
-
Dinamo Moscow
17 thg 8
Premier League
Krylya Sovetov Samara
1-0
Ghế
10 thg 8
Premier League
Zenit St. Petersburg
1-0
Ghế
3 thg 8
Premier League
Akron Togliatti
0-2
84’
7,6
27 thg 7
Premier League
Lokomotiv Moscow
3-1
90’
7,6
20 thg 7
Premier League
Fakel
3-1
88’
8,2
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 262
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
3
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
129
Độ chính xác qua bóng
83,8%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
41,7%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Lượt chạm
199
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
20,0%
Tranh được bóng
19
Tranh được bóng %
82,6%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
87,5%
Chặn
4
Phạm lỗi
1
Phục hồi
9
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
8 1 | ||
40 6 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng