193 cm
Chiều cao
30
SỐ ÁO
23 năm
3 thg 6, 2001
Croatia
Quốc gia
440 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

NB I 2024/2025

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
4
Trận đấu
360
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Györi ETO
0-0
90
0
0
0
0

24 thg 8

Kecskemeti TE
1-0
90
0
0
0
0

17 thg 8

Debrecen
0-1
90
0
0
1
0

10 thg 8

Ferencvaros
0-2
90
0
0
0
0

28 thg 7

Paksi SE
2-2
0
0
0
0
0

16 thg 12, 2023

MTK Budapest
3-3
0
0
0
0
0

10 thg 12, 2023

Kisvarda
1-2
0
0
0
0
0

3 thg 12, 2023

Zalaegerszeg
0-3
0
0
0
0
0

24 thg 11, 2023

Paksi SE
4-1
67
0
0
0
0

4 thg 11, 2023

Puskas FC Academy
0-0
0
0
0
0
0
Diosgyori VTK

31 thg 8

NB I
Györi ETO
0-0
90’
-

24 thg 8

NB I
Kecskemeti TE
1-0
90’
-

17 thg 8

NB I
Debrecen
0-1
90’
-

10 thg 8

NB I
Ferencvaros
0-2
90’
-

28 thg 7

NB I
Paksi SE
2-2
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

4
0
9
0
18
0
25
0
HNK Hajduk Split IIthg 11 2018 - thg 6 2021
29
0

Đội tuyển quốc gia

Croatia Under 23thg 3 2022 - vừa xong
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Hajduk Split

Croatia
1
Cup(22/23)

NK Varazdin

Croatia
1
First NL(21/22)