21 năm
8 thg 2, 2003
Ireland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải
RB
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm2%Cố gắng dứt điểm47%Bàn thắng63%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không29%Hành động phòng ngự43%

USL Championship 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
16
Bắt đầu
22
Trận đấu
1.476
Số phút đã chơi
6,41
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

El Paso Locomotive FC
3-1
0
0
0
0
0
-

8 thg 9

Hartford Athletic
0-0
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Pittsburgh Riverhounds SC
1-1
28
0
0
0
0
6,3

28 thg 8

Sporting Kansas City
2-0
88
0
0
0
0
5,8

25 thg 8

Las Vegas Lights FC
3-2
45
0
0
0
0
5,3

11 thg 8

New Mexico United
1-3
10
0
0
0
0
6,3

8 thg 8

Rhode Island FC
1-0
0
0
0
0
0
-

3 thg 8

Charleston Battery
5-0
90
0
0
0
0
4,5

27 thg 7

FC Tulsa
0-0
90
0
0
1
0
6,7

21 thg 7

Tampa Bay Rowdies
0-2
90
0
0
0
0
7,0
Indy Eleven

15 thg 9

USL Championship
El Paso Locomotive FC
3-1
Ghế

8 thg 9

USL Championship
Hartford Athletic
0-0
Ghế

1 thg 9

USL Championship
Pittsburgh Riverhounds SC
1-1
28’
6,3

28 thg 8

US Open Cup
Sporting Kansas City
2-0
88’
5,8

25 thg 8

USL Championship
Las Vegas Lights FC
3-2
45’
5,3
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.476

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
6
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
390
Độ chính xác qua bóng
77,4%
Bóng dài chính xác
46
Độ chính xác của bóng dài
46,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
8,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
711
Chạm tại vùng phạt địch
14
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
14
Tranh bóng thành công %
56,0%
Tranh được bóng
68
Tranh được bóng %
48,9%
Tranh được bóng trên không
33
Tranh được bóng trên không %
58,9%
Chặn
14
Bị chặn
2
Phạm lỗi
26
Phục hồi
56
Rê bóng qua
15

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm2%Cố gắng dứt điểm47%Bàn thắng63%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không29%Hành động phòng ngự43%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Indy Eleven (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2024 - vừa xong
27
1
10
0
11
1
4
0

Sự nghiệp mới

De Anza Force Under 16/17thg 7 2019 - thg 8 2021
3
0
De Anza Force SC U19thg 1 2021 - thg 6 2021
2
0
Seattle Sounders FC Under 16/17thg 7 2018 - thg 9 2019
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng