Nighte Pickering
Memphis 901 FC
20
SỐ ÁO
19 năm
26 thg 1, 2005
Cả hai
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền đạo
RW
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm4%Cố gắng dứt điểm86%Bàn thắng78%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không96%Hành động phòng ngự42%
USL Championship 2024
3
Bàn thắng0
Kiến tạo10
Bắt đầu25
Trận đấu1.119
Số phút đã chơi6,43
Xếp hạng5
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
12 thg 9
Hartford Athletic
0-0
1
0
0
0
0
-
29 thg 8
Colorado Springs Switchbacks FC
3-1
14
0
0
0
0
6,0
25 thg 8
Oakland Roots SC
1-1
4
0
0
0
0
-
18 thg 8
FC Tulsa
2-0
45
0
0
0
0
6,6
15 thg 8
Miami FC
1-5
12
1
0
0
0
7,3
11 thg 8
Charleston Battery
3-1
67
0
0
0
0
5,7
4 thg 8
El Paso Locomotive FC
0-0
54
0
0
0
0
6,9
28 thg 7
San Antonio FC
1-0
90
0
0
1
0
6,5
21 thg 7
FC Tulsa
1-0
90
0
0
1
0
6,2
13 thg 7
Detroit City FC
0-1
45
0
0
0
0
6,8
Memphis 901 FC
12 thg 9
USL Championship
Hartford Athletic
0-0
1’
-
29 thg 8
USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
3-1
14’
6,0
25 thg 8
USL Championship
Oakland Roots SC
1-1
4’
-
18 thg 8
USL Championship
FC Tulsa
2-0
45’
6,6
15 thg 8
USL Championship
Miami FC
1-5
12’
7,3
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.119
Cú sút
Bàn thắng
3
Cú sút
33
Sút trúng đích
13
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
173
Độ chính xác qua bóng
69,2%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
57,1%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
12
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
433
Chạm tại vùng phạt địch
54
Bị truất quyền thi đấu
17
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
76,9%
Tranh được bóng
58
Tranh được bóng %
38,2%
Tranh được bóng trên không
23
Tranh được bóng trên không %
37,1%
Chặn
1
Bị chặn
6
Phạm lỗi
20
Phục hồi
35
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
11
Rê bóng qua
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm4%Cố gắng dứt điểm86%Bàn thắng78%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không96%Hành động phòng ngự42%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
67 12 | ||
Sự nghiệp mới | ||
FC Dallas U19thg 7 2021 - thg 8 2022 4 2 | ||
FC Dallas U17thg 1 2021 - thg 8 2022 13 11 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng