Georgiy Arutyunyan
FC Krasnodar
187 cm
Chiều cao
33
SỐ ÁO
20 năm
9 thg 8, 2004
Phải
Chân thuận
Armenia
Quốc gia
1,1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Trung vệ, Hậu vệ trái
RB
CB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm31%Cố gắng dứt điểm7%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự76%
UEFA Nations League C 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu2
Trận đấu180
Số phút đã chơi5,50
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
FC Rostov
2-0
0
0
0
0
0
-
10 thg 9
Bắc Macedonia
2-0
90
0
0
0
0
5,0
7 thg 9
Latvia
4-1
90
0
0
0
0
6,0
1 thg 9
Lokomotiv Moscow
0-3
0
0
0
0
0
-
25 thg 8
Dinamo Moscow
0-1
0
0
0
0
0
-
18 thg 8
Nizhny Novgorod
2-1
0
0
0
0
0
-
10 thg 8
CSKA Moscow
2-1
0
0
0
0
0
-
28 thg 7
Dynamo Makhachkala
0-0
0
0
0
0
0
-
21 thg 7
FK Akhmat
1-1
0
0
0
0
0
-
13 thg 7
Zenit St. Petersburg
4-2
0
0
0
0
0
-
FC Krasnodar
14 thg 9
Premier League
FC Rostov
2-0
Ghế
Armenia
10 thg 9
UEFA Nations League C Grp. 4
Bắc Macedonia
2-0
90’
5,0
7 thg 9
UEFA Nations League C Grp. 4
Latvia
4-1
90’
6,0
FC Krasnodar
1 thg 9
Premier League
Lokomotiv Moscow
0-3
Ghế
25 thg 8
Premier League
Dinamo Moscow
0-1
Ghế
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 180
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,11
Những đường chuyền thành công
110
Độ chính xác qua bóng
94,8%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
128
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
6
Tranh được bóng %
46,2%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
2
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm31%Cố gắng dứt điểm7%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự76%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
16 1 | ||
18 2 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
16 0 | ||
Russia Under 18thg 10 2021 - thg 12 2021 1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng