42
SỐ ÁO
20 năm
20 thg 1, 2004
Nam Phi
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh trái
AM
LW

Premiership 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
73
Số phút đã chơi
7,13
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Marumo Gallants
1-2
73
1
0
0
0
7,1

25 thg 5

Cape Town Spurs
2-0
90
0
0
0
0
6,9

18 thg 5

Polokwane City
0-0
90
0
0
0
0
7,2

12 thg 5

AmaZulu FC
1-1
60
0
0
0
0
7,2

7 thg 5

TS Galaxy
2-2
76
0
0
1
0
7,5

2 thg 5

Mamelodi Sundowns FC
1-5
15
1
0
0
0
7,7

27 thg 4

SuperSport United
2-1
82
1
0
0
0
8,3

21 thg 4

Richards Bay
1-0
90
0
0
0
0
7,2

6 thg 4

Chippa United
2-0
0
0
0
0
0
-

2 thg 4

Stellenbosch FC
0-1
81
0
0
0
0
6,7
Kaizer Chiefs

14 thg 9

Premiership
Marumo Gallants
1-2
73’
7,1

25 thg 5

Premier Soccer League
Cape Town Spurs
2-0
90’
6,9

18 thg 5

Premier Soccer League
Polokwane City
0-0
90’
7,2

12 thg 5

Premier Soccer League
AmaZulu FC
1-1
60’
7,2

7 thg 5

Premier Soccer League
TS Galaxy
2-2
76’
7,5
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 73

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
4
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
8
Độ chính xác qua bóng
47,1%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
25,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Lượt chạm
36
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh được bóng
5
Tranh được bóng %
35,7%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Bị chặn
1
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

45
5
All-Stars XIthg 1 2024 - thg 1 2024
Warriors FC XIthg 1 2022 - thg 1 2022
2
0

Đội tuyển quốc gia

South Africa Under 17thg 1 2021 - thg 4 2023
  • Trận đấu
  • Bàn thắng