24
SỐ ÁO
19 năm
23 thg 6, 2005
Scotland
Quốc gia
40 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh phải
RW
ST

Premiership 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
3
Trận đấu
41
Số phút đã chơi
6,02
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

St. Mirren
2-2
0
0
0
0
0
-

10 thg 9

Malta U21
0-5
0
0
0
0
0
-

6 thg 9

Tây Ban Nha U21
1-2
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Hibernian
1-1
17
0
0
0
0
6,3

29 thg 8

FC København
1-1
15
0
0
0
0
5,9

25 thg 8

Aberdeen
2-0
0
0
0
0
0
-

22 thg 8

FC København
2-0
18
0
0
0
0
6,0

18 thg 8

Motherwell
1-0
29
0
0
0
0
-

15 thg 8

Tromsø
0-1
69
0
0
0
0
-

11 thg 8

St. Johnstone
0-3
8
0
0
0
0
-
Kilmarnock

14 thg 9

Premiership
St. Mirren
2-2
Ghế
Scotland U21

10 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. B
Malta U21
0-5
Ghế

6 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. B
Tây Ban Nha U21
1-2
Ghế
Kilmarnock

1 thg 9

Premiership
Hibernian
1-1
17’
6,3

29 thg 8

Conference League Qualification
FC København
1-1
15’
5,9
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Kilmarnock (quay trở lại khoản vay)thg 7 2024 - vừa xong
8
1
16
9
11
3
10
0
Kilmarnock FC Bthg 7 2022 - thg 9 2023
4
4

Đội tuyển quốc gia

1
0
9
1
4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng