4
SỐ ÁO
19 năm
21 thg 3, 2005
Phải
Chân thuận
Scotland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Championship 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
381
Số phút đã chơi
6,19
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

26 thg 5

Ross County
4-0
90
0
0
0
0
-

23 thg 5

Ross County
1-2
90
0
0
0
0
-

17 thg 5

Partick Thistle
1-2
82
0
0
1
0
-

14 thg 5

Partick Thistle
1-2
15
0
0
0
0
-

3 thg 5

Arbroath
5-0
41
0
0
0
0
6,1

27 thg 4

Greenock Morton
0-0
90
0
0
0
0
6,4

19 thg 4

Inverness CT
0-1
90
0
0
0
0
6,7

13 thg 4

Partick Thistle
0-0
0
0
0
0
0
-

9 thg 4

Airdrieonians
1-3
0
0
0
0
0
-

6 thg 4

Ayr United
2-1
0
0
0
0
0
-
Raith Rovers

26 thg 5

Premiership Qualification
Ross County
4-0
90’
-

23 thg 5

Premiership Qualification
Ross County
1-2
90’
-

17 thg 5

Premiership Qualification
Partick Thistle
1-2
82’
-

14 thg 5

Premiership Qualification
Partick Thistle
1-2
15’
-

3 thg 5

Championship
Arbroath
5-0
41’
6,1
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 381

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
0
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
100,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
13
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh được bóng
6
Tranh được bóng %
60,0%
Phạm lỗi
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Greenock Morton (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2024 - vừa xong
1
0
14
0
Celtic FC IIthg 9 2021 - thg 6 2023
4
0

Sự nghiệp mới

6
0
4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng