185 cm
Chiều cao
18
SỐ ÁO
25 năm
16 thg 5, 1999
Angola
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Cyprus League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
171
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Ethnikos Achnas
2-3
82
0
0
0
0

1 thg 9

Omonia Nicosia
2-3
90
0
0
1
0

12 thg 5

AEZ Zakakiou
1-1
30
0
0
0
0

7 thg 5

Karmiotissa Pano Polemidion
1-3
90
0
0
0
0

27 thg 4

Ethnikos Achnas
2-1
90
0
0
0
0

24 thg 4

AEL Limassol
5-4
90
0
0
1
0

19 thg 4

Doxa Katokopia
1-0
71
0
0
0
0

13 thg 4

Apollon Limassol
0-2
90
0
0
0
0

7 thg 4

Othellos Athienou
2-3
76
0
0
0
0

4 thg 4

AEZ Zakakiou
0-3
90
0
0
0
0
Nea Salamis

14 thg 9

Cyprus League
Ethnikos Achnas
2-3
82’
-

1 thg 9

Cyprus League
Omonia Nicosia
2-3
90’
-

12 thg 5

1. Division Relegation Playoff
AEZ Zakakiou
1-1
30’
-

7 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Karmiotissa Pano Polemidion
1-3
90’
-

27 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Ethnikos Achnas
2-1
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng