22
SỐ ÁO
20 năm
27 thg 7, 2004
Australia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Championship 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
6
Trận đấu
405
Số phút đã chơi
5,68
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

3 thg 5

Airdrieonians
2-0
0
0
0
0
0
-

27 thg 4

Arbroath
0-5
0
0
0
0
0
-

30 thg 3

Greenock Morton
2-0
0
0
0
0
0
-

27 thg 2

Arbroath
6-0
0
0
0
0
0
-

17 thg 2

Greenock Morton
0-0
0
0
0
0
0
-

10 thg 2

Dunfermline Athletic
0-3
0
0
0
0
0
-

3 thg 2

Inverness CT
0-1
0
0
0
0
0
-

27 thg 1

Ayr United
1-2
0
0
0
0
0
-

13 thg 1

Raith Rovers
1-2
0
0
0
0
0
-

5 thg 1

Dunfermline Athletic
2-1
0
0
0
0
0
-
Queen's Park

3 thg 5

Championship
Airdrieonians
2-0
Ghế

27 thg 4

Championship
Arbroath
0-5
Ghế

30 thg 3

Championship
Greenock Morton
2-0
Ghế

27 thg 2

Championship
Arbroath
6-0
Ghế

17 thg 2

Championship
Greenock Morton
0-0
Ghế
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 405

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
0

Dẫn bóng

Lượt chạm
9
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh được bóng
1
Tranh được bóng %
16,7%
Phạm lỗi
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

10
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng