9
SỐ ÁO
22 năm
23 thg 2, 2002
Nam Phi
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Premiership 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
30
Số phút đã chơi
6,80
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

TS Galaxy
1-0
30
0
0
0
0
6,8

25 thg 5

Stellenbosch FC
2-1
82
1
1
0
0
8,4

18 thg 5

Cape Town City FC
3-1
24
0
0
0
0
6,7

11 thg 5

Orlando Pirates
0-1
0
0
0
0
0
-

8 thg 5

Polokwane City
0-0
45
0
0
0
0
6,2

30 thg 4

AmaZulu FC
2-1
45
0
0
1
0
6,3

26 thg 4

Cape Town Spurs
1-0
0
0
0
0
0
-

21 thg 4

Kaizer Chiefs
1-0
0
0
0
0
0
-

6 thg 4

Swallows FC
1-0
0
0
0
0
0
-

2 thg 4

Mamelodi Sundowns FC
1-0
34
0
0
0
0
5,8
Richards Bay

15 thg 9

Premiership
TS Galaxy
1-0
30’
6,8

25 thg 5

Premier Soccer League
Stellenbosch FC
2-1
82’
8,4

18 thg 5

Premier Soccer League
Cape Town City FC
3-1
24’
6,7

11 thg 5

Premier Soccer League
Orlando Pirates
0-1
Ghế

8 thg 5

Premier Soccer League
Polokwane City
0-0
45’
6,2
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

58
4

Đội tuyển quốc gia

  • Trận đấu
  • Bàn thắng