2
SỐ ÁO
20 năm
22 thg 8, 2004
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

Elitettan 2024

1
Bàn thắng
18
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.594
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Jitex BK
5-4
0
0
0
0
0

7 thg 9

Örebro
1-0
0
0
0
0
0

30 thg 8

IK Uppsala Fotboll
1-2
0
0
0
0
0

24 thg 8

Mallbackens IF
0-1
0
0
0
0
0

18 thg 8

IFK Kalmar
2-1
0
1
0
0
0

10 thg 8

Sundsvalls DFF
0-3
0
0
0
0
0

4 thg 7

Lidköpings FK
3-3
0
0
0
0
0

29 thg 6

Eskilstuna United DFF
4-1
0
0
0
0
0

15 thg 6

Alingsås FC United
3-0
0
0
0
0
0

8 thg 6

Gamla Upsala
1-2
0
0
0
0
0
Bollstanäs SK (W)

14 thg 9

Elitettan
Jitex BK (W)
5-4
Ghế

7 thg 9

Elitettan
Örebro (W)
1-0
Ghế

30 thg 8

Elitettan
IK Uppsala Fotboll (W)
1-2
Ghế

24 thg 8

Elitettan
Mallbackens IF (W)
0-1
Ghế

18 thg 8

Elitettan
IFK Kalmar (W)
2-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng