39
SỐ ÁO
21 năm
27 thg 5, 2003
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Damallsvenskan 2023

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
6
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

11 thg 11, 2023

Brommapojkarna
3-2
0
0
0
0
0

5 thg 11, 2023

Djurgården
2-0
0
0
0
0
0

22 thg 10, 2023

Kristianstads DFF
0-0
0
0
0
0
0

15 thg 10, 2023

Linköpings FC
6-2
5
0
0
0
0

9 thg 10, 2023

IK Uppsala Fotboll
1-2
0
0
0
0
0
Växjö DFF (W)

11 thg 11, 2023

Damallsvenskan
Brommapojkarna (W)
3-2
Ghế

5 thg 11, 2023

Damallsvenskan
Djurgården (W)
2-0
Ghế

22 thg 10, 2023

Damallsvenskan
Kristianstads DFF (W)
0-0
Ghế

15 thg 10, 2023

Damallsvenskan
Linköpings FC (W)
6-2
5’
-

9 thg 10, 2023

Damallsvenskan
IK Uppsala Fotboll (W)
1-2
Ghế
2023

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng