5
SỐ ÁO
22 năm
3 thg 12, 2001
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Elitettan 2024

0
Bàn thắng
0
Bắt đầu
6
Trận đấu
95
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

4 thg 7

Jitex BK
3-1
0
0
0
0
0

29 thg 6

Malmö FF
2-2
12
0
0
0
0

20 thg 6

IK Uppsala Fotboll
0-1
0
0
0
0
0

15 thg 6

Bollstanäs SK
3-0
1
0
0
0
0

8 thg 6

Sundsvalls DFF
10-0
44
0
0
0
0

25 thg 5

Eskilstuna United DFF
1-1
0
0
0
0
0

18 thg 5

Umeå IK
3-0
0
0
0
0
0

11 thg 5

Gamla Upsala
1-4
11
0
0
0
0

1 thg 5

IFK Kalmar
0-3
5
0
0
0
0

20 thg 4

Örebro
5-0
16
0
0
0
0
Alingsås FC United (W)

4 thg 7

Elitettan
Jitex BK (W)
3-1
Ghế

29 thg 6

Elitettan
Malmö FF (W)
2-2
12’
-

20 thg 6

Elitettan
IK Uppsala Fotboll (W)
0-1
Ghế

15 thg 6

Elitettan
Bollstanäs SK (W)
3-0
1’
-

8 thg 6

Elitettan
Sundsvalls DFF (W)
10-0
44’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng