1
SỐ ÁO
21 năm
1 thg 11, 2002
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

Damallsvenskan 2024

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
18
Trận đấu
1.620
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

BK Häcken
0-1
90
0
0
0
0

7 thg 9

Växjö DFF
1-0
0
0
0
0
0

31 thg 8

Trelleborgs FF
1-2
90
0
0
0
0

24 thg 8

Linköpings FC
2-2
90
0
0
0
0

18 thg 8

Växjö DFF
1-0
90
0
0
0
0

11 thg 8

Kristianstads DFF
1-3
90
0
0
0
0

5 thg 7

Kristianstads DFF
2-0
90
0
0
0
0

29 thg 6

Hammarby IF
0-3
90
0
0
0
0

24 thg 6

Brommapojkarna
0-0
90
0
0
0
0

16 thg 6

Piteå IF
0-1
90
0
0
0
0
IFK Norrköping (W)

14 thg 9

Damallsvenskan
BK Häcken (W)
0-1
90’
-

7 thg 9

Damallsvenskan
Växjö DFF (W)
1-0
Ghế

31 thg 8

Damallsvenskan
Trelleborgs FF (W)
1-2
90’
-

24 thg 8

Damallsvenskan
Linköpings FC (W)
2-2
90’
-

18 thg 8

Damallsvenskan
Växjö DFF (W)
1-0
90’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng