5
SỐ ÁO
25 năm
5 thg 5, 1999
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

Elitettan 2024

1
Bàn thắng
15
Bắt đầu
15
Trận đấu
1.350
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

8 thg 9

Umeå IK
2-1
0
0
0
0
0

31 thg 8

Örebro
0-4
0
0
0
0
0

24 thg 8

Malmö FF
9-0
0
0
0
0
0

16 thg 8

Jitex BK
1-0
0
0
0
0
0

10 thg 8

Gamla Upsala
2-1
0
0
0
0
0

4 thg 7

Bollstanäs SK
3-3
0
1
0
0
0

29 thg 6

IK Uppsala Fotboll
1-4
0
0
0
0
0

15 thg 6

Umeå IK
1-2
0
0
0
0
0

8 thg 6

IFK Kalmar
1-3
0
0
0
0
0

24 thg 5

Malmö FF
0-5
0
0
0
1
0
Lidköpings FK (W)

8 thg 9

Elitettan
Umeå IK (W)
2-1
Ghế

31 thg 8

Elitettan
Örebro (W)
0-4
Ghế

24 thg 8

Elitettan
Malmö FF (W)
9-0
Ghế

16 thg 8

Elitettan
Jitex BK (W)
1-0
Ghế

10 thg 8

Elitettan
Gamla Upsala (W)
2-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng