1
SỐ ÁO
19 năm
29 thg 6, 2005
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
keeper

Elitettan 2023

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
21
Trận đấu
1.890
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Malmö FF
0-4
0
0
0
0
0

18 thg 8

Örebro
1-2
0
0
0
0
0

6 thg 7

Eskilstuna United DFF
0-0
0
0
0
0
0

25 thg 5

Jitex BK
1-1
0
0
0
0
0

5 thg 5

Sunnanå SK
2-0
0
0
0
0
0

1 thg 5

Örebro
1-1
0
0
0
0
0

28 thg 4

Bollstanäs SK
0-2
0
0
0
0
0

13 thg 4

Gamla Upsala
0-3
0
0
0
0
0

12 thg 11, 2023

Jitex BK
3-0
0
0
0
0
0

4 thg 11, 2023

Trelleborgs FF
3-1
0
0
0
0
0
Sundsvalls DFF (W)

1 thg 9

Elitettan
Malmö FF (W)
0-4
Ghế

18 thg 8

Elitettan
Örebro (W)
1-2
Ghế

6 thg 7

Elitettan
Eskilstuna United DFF (W)
0-0
Ghế

25 thg 5

Elitettan
Jitex BK (W)
1-1
Ghế

5 thg 5

Elitettan
Sunnanå SK (W)
2-0
Ghế
2023

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng