18
SỐ ÁO
22 năm
9 thg 6, 2002
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

Elitettan 2024

1
Bàn thắng
11
Bắt đầu
13
Trận đấu
1.013
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Alingsås FC United
1-3
0
0
0
0
0

8 thg 9

Lidköpings FK
2-1
0
0
0
0
0

25 thg 8

IK Uppsala Fotboll
1-2
0
0
0
0
0

17 thg 8

Malmö FF
2-3
19
0
0
0
0

6 thg 7

Gamla Upsala
3-1
0
0
0
0
0

29 thg 6

Jitex BK
2-3
0
0
0
0
0

20 thg 6

Sundsvalls DFF
0-1
0
0
0
0
0

15 thg 6

Lidköpings FK
1-2
0
0
0
1
0

8 thg 6

Mallbackens IF
5-0
0
0
0
0
0

5 thg 5

IK Uppsala Fotboll
1-4
0
0
0
0
0
Umeå IK (W)

15 thg 9

Elitettan
Alingsås FC United (W)
1-3
Ghế

8 thg 9

Elitettan
Lidköpings FK (W)
2-1
Ghế

25 thg 8

Elitettan
IK Uppsala Fotboll (W)
1-2
Ghế

17 thg 8

Elitettan
Malmö FF (W)
2-3
19’
-

6 thg 7

Elitettan
Gamla Upsala (W)
3-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng