10
SỐ ÁO
19 năm
3 thg 10, 2004
Kosovo
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Elitettan 2024

1
Bàn thắng
19
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.643
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Mallbackens IF
2-1
0
0
0
0
0

7 thg 9

Gamla Upsala
2-1
0
0
0
0
0

30 thg 8

Umeå IK
0-0
0
0
0
0
0

24 thg 8

Sunnanå SK
1-2
0
0
0
0
0

18 thg 8

Bollstanäs SK
2-1
0
0
0
0
0

10 thg 8

Malmö FF
3-1
0
0
0
0
0

7 thg 7

Sunnanå SK
0-4
0
0
0
0
0

30 thg 6

Örebro
3-0
0
0
0
1
0

20 thg 6

Gamla Upsala
0-4
0
0
0
0
0

16 thg 6

Sundsvalls DFF
2-2
0
0
0
0
0
IFK Kalmar (W)

14 thg 9

Elitettan
Mallbackens IF (W)
2-1
Ghế

7 thg 9

Elitettan
Gamla Upsala (W)
2-1
Ghế

30 thg 8

Elitettan
Umeå IK (W)
0-0
Ghế

24 thg 8

Elitettan
Sunnanå SK (W)
1-2
Ghế

18 thg 8

Elitettan
Bollstanäs SK (W)
2-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng

Đội tuyển quốc gia