8
SỐ ÁO
31 năm
21 thg 9, 1992
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Elitettan 2024

0
Bàn thắng
7
Bắt đầu
10
Trận đấu
649
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

20 thg 6

IFK Kalmar
0-4
24
0
0
0
0

15 thg 6

Malmö FF
1-2
11
0
0
0
0

8 thg 6

Bollstanäs SK
1-2
26
0
0
0
0

24 thg 5

IK Uppsala Fotboll
1-6
0
0
0
0
0

18 thg 5

Lidköpings FK
2-2
0
0
0
1
0

11 thg 5

Alingsås FC United
1-4
0
0
0
0
0

1 thg 5

Jitex BK
3-1
0
0
0
0
0

27 thg 4

Eskilstuna United DFF
1-0
0
0
0
0
0

20 thg 4

Mallbackens IF
2-3
0
0
0
0
0

13 thg 4

Sundsvalls DFF
0-3
0
0
0
0
0
Gamla Upsala (W)

20 thg 6

Elitettan
IFK Kalmar (W)
0-4
24’
-

15 thg 6

Elitettan
Malmö FF (W)
1-2
11’
-

8 thg 6

Elitettan
Bollstanäs SK (W)
1-2
26’
-

24 thg 5

Elitettan
IK Uppsala Fotboll (W)
1-6
Ghế

18 thg 5

Elitettan
Lidköpings FK (W)
2-2
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng