Chuyển nhượng
177 cm
Chiều cao
45
SỐ ÁO
19 năm
10 thg 5, 2005
Phải
Chân thuận
Thụy Điển
Quốc gia
1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Trái
LM
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm97%Cố gắng dứt điểm8%Bàn thắng2%
Các cơ hội đã tạo ra87%Tranh được bóng trên không10%Hành động phòng ngự97%

Allsvenskan 2024

0
Bàn thắng
3
Kiến tạo
8
Bắt đầu
15
Trận đấu
667
Số phút đã chơi
6,73
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Malmö FF
0-0
11
0
0
0
0
6,2

31 thg 8

IFK Värnamo
0-1
18
0
0
0
0
6,0

25 thg 8

Brommapojkarna
2-1
64
0
0
1
0
6,8

18 thg 8

Djurgården
0-2
80
0
1
0
0
7,4

11 thg 8

Mjällby
1-0
76
0
0
0
0
6,7

3 thg 8

Västerås SK
1-2
0
0
0
0
0
-

29 thg 7

GAIS
0-1
0
0
0
0
0
-

22 thg 7

GAIS
2-0
0
0
0
0
0
-

15 thg 7

Halmstads BK
1-2
0
0
0
0
0
-

7 thg 7

Kalmar FF
1-2
0
0
0
0
0
-
AIK

Hôm qua

Allsvenskan
Malmö FF
0-0
11’
6,2

31 thg 8

Allsvenskan
IFK Värnamo
0-1
18’
6,0

25 thg 8

Allsvenskan
Brommapojkarna
2-1
64’
6,8

18 thg 8

Allsvenskan
Djurgården
0-2
80’
7,4

11 thg 8

Allsvenskan
Mjällby
1-0
76’
6,7
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 22%
  • 9Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,79xG
2 - 1
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,05xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 667

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,79
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,19
xG không tính phạt đền
0,79
Cú sút
9
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
3
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,51
Những đường chuyền thành công
157
Độ chính xác qua bóng
73,4%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
53,8%
Các cơ hội đã tạo ra
9

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
11
Dắt bóng thành công
34,4%
Lượt chạm
381
Chạm tại vùng phạt địch
19
Bị truất quyền thi đấu
14
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
17

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
70,6%
Tranh được bóng
49
Tranh được bóng %
41,5%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
23,5%
Chặn
5
Bị chặn
3
Phạm lỗi
16
Phục hồi
42
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm97%Cố gắng dứt điểm8%Bàn thắng2%
Các cơ hội đã tạo ra87%Tranh được bóng trên không10%Hành động phòng ngự97%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

49
2

Sự nghiệp mới

AIK Fotboll Under 19thg 9 2022 - vừa xong
4
0

Đội tuyển quốc gia

3
1
8
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng