2
SỐ ÁO
27 năm
12 thg 4, 1997
Israel
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

Frauen-Bundesliga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
6,34
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Werder Bremen
2-0
90
0
0
0
0
6,2

30 thg 8

Bayern München
0-2
90
0
0
0
0
6,4

16 thg 7

Slovakia
2-2
90
0
0
0
0
-

12 thg 7

Serbia
1-0
90
0
0
0
0
-

4 thg 6

Scotland
0-5
90
0
0
0
0
-

31 thg 5

Scotland
4-1
90
0
0
0
0
-

9 thg 4

Serbia
2-4
90
0
0
0
0
-

5 thg 4

Slovakia
2-0
90
0
0
0
0
-

5 thg 12, 2023

Estonia
4-1
0
0
0
0
0
-

2 thg 12, 2023

Armenia
6-1
90
0
0
0
0
-
Turbine Potsdam (W)

14 thg 9

Frauen-Bundesliga
Werder Bremen (W)
2-0
90’
6,2

30 thg 8

Frauen-Bundesliga
Bayern München (W)
0-2
90’
6,4
Israel (W)

16 thg 7

Women's EURO Qualification League B Grp. 2
Slovakia (W)
2-2
90’
-

12 thg 7

Women's EURO Qualification League B Grp. 2
Serbia (W)
1-0
90’
-

4 thg 6

Women's EURO Qualification League B Grp. 2
Scotland (W)
0-5
90’
-
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 180

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
32
Độ chính xác qua bóng
57,1%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
18,2%

Dẫn bóng

Lượt chạm
101
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
7
Tranh được bóng %
63,6%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Phạm lỗi
4
Phục hồi
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Turbine Potsdam (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
2
0
Maccabi Kiryat Gat Sports Club (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2021 - thg 6 2023
4
1
ASA Tel Aviv University SCthg 7 2019 - thg 6 2021
3
1
Maccabi Kiryat Gat Sports Clubthg 7 2017 - thg 12 2018
6
0

Đội tuyển quốc gia

Israelthg 1 2015 - vừa xong
40
0
Israel Under 17thg 9 2012 - thg 12 2013
  • Trận đấu
  • Bàn thắng