Britton Fischer
Minnesota United 2
193 cm
Chiều cao
20 năm
25 thg 2, 2004
Hoa Kỳ
Quốc gia
50 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải, Tiền vệ Phải
RB
CB
RM
MLS NEXT Pro 2024
0
Bàn thắng4
Kiến tạo22
Bắt đầu25
Trận đấu2.012
Số phút đã chơi6,73
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
16 thg 9
St. Louis City 2
2-2
90
0
0
0
0
6,7
8 thg 9
Austin FC II
3-2
90
0
0
0
0
7,5
31 thg 8
Real Monarchs SLC
2-2
90
0
0
0
0
6,7
29 thg 8
Austin FC II
2-1
90
0
1
0
0
7,5
26 thg 8
Houston Dynamo 2
3-1
26
0
0
1
0
6,4
22 thg 8
Houston Dynamo 2
4-1
90
0
0
1
0
5,7
18 thg 8
St. Louis City 2
0-3
65
0
0
0
0
6,6
9 thg 8
The Town FC
1-1
90
0
0
0
0
6,4
4 thg 8
Tacoma Defiance
5-1
90
0
0
1
0
7,1
27 thg 7
Colorado Rapids 2
1-0
90
0
0
0
0
8,4
Minnesota United 2
16 thg 9
MLS NEXT Pro
St. Louis City 2
2-2
90’
6,7
8 thg 9
MLS NEXT Pro
Austin FC II
3-2
90’
7,5
31 thg 8
MLS NEXT Pro
Real Monarchs SLC
2-2
90’
6,7
29 thg 8
MLS NEXT Pro
Austin FC II
2-1
90’
7,5
26 thg 8
MLS NEXT Pro
Houston Dynamo 2
3-1
26’
6,4
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.012
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
22
Sút trúng đích
7
Cú chuyền
Kiến tạo
4
Những đường chuyền thành công
962
Độ chính xác qua bóng
79,2%
Bóng dài chính xác
64
Độ chính xác của bóng dài
37,0%
Các cơ hội đã tạo ra
20
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
22,9%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
55,6%
Lượt chạm
1.642
Chạm tại vùng phạt địch
38
Bị truất quyền thi đấu
13
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
36
Tranh bóng thành công %
73,5%
Tranh được bóng
123
Tranh được bóng %
58,6%
Tranh được bóng trên không
55
Tranh được bóng trên không %
77,5%
Chặn
37
Bị chặn
8
Phạm lỗi
29
Phục hồi
111
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
21
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
46 1 | ||
30 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
North Carolina FC Youth Under 16/17thg 9 2019 - thg 1 2022 2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng