24
SỐ ÁO
21 năm
1 thg 1, 2003
Montenegro
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

HNL 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
55
Số phút đã chơi
6,14
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Thụy Sĩ U21
0-2
90
0
0
0
0
-

6 thg 9

Romania U21
1-0
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

NK Varazdin
0-1
10
0
0
0
0
5,9

23 thg 8

Sibenik
0-1
0
0
0
0
0
-

4 thg 8

Rijeka
4-0
45
0
0
0
0
6,4

7 thg 6

Albania U21
1-0
0
0
0
0
0
-

25 thg 5

Hajduk Split
2-5
0
0
0
0
0
-

18 thg 5

Rudes
3-3
0
0
0
0
0
-

12 thg 5

Slaven
2-1
0
0
0
0
0
-

4 thg 5

Osijek
3-1
0
0
0
0
0
-
Montenegro U21

10 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. E
Thụy Sĩ U21
0-2
90’
-

6 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. E
Romania U21
1-0
Ghế
NK Lokomotiva

1 thg 9

HNL
NK Varazdin
0-1
10’
5,9

23 thg 8

HNL
Sibenik
0-1
Ghế

4 thg 8

HNL
Rijeka
4-0
45’
6,4
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0
FK Jezero Plav (Đại lý miễn phí)thg 7 2022 - thg 1 2024
55
14
FK Grafičar Beogradthg 7 2021 - thg 12 2021
3
0
15
0
1
0

Đội tuyển quốc gia

8
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng