9
SỐ ÁO
19 năm
25 thg 1, 2005
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

Elitettan 2024

0
Bàn thắng
13
Bắt đầu
14
Trận đấu
1.196
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

IK Uppsala Fotboll
1-0
0
0
0
0
0

7 thg 9

Sunnanå SK
0-0
0
0
0
1
0

1 thg 9

Malmö FF
0-4
0
0
0
0
0

18 thg 8

Örebro
1-2
0
0
0
0
0

10 thg 8

Bollstanäs SK
0-3
0
0
0
0
0

6 thg 7

Eskilstuna United DFF
0-0
0
0
0
0
0

30 thg 6

Mallbackens IF
0-0
0
0
0
0
0

20 thg 6

Umeå IK
0-1
0
0
0
0
0

25 thg 5

Jitex BK
1-1
0
0
0
0
0

5 thg 5

Sunnanå SK
2-0
0
0
0
0
0
Sundsvalls DFF (W)

14 thg 9

Elitettan
IK Uppsala Fotboll (W)
1-0
Ghế

7 thg 9

Elitettan
Sunnanå SK (W)
0-0
Ghế

1 thg 9

Elitettan
Malmö FF (W)
0-4
Ghế

18 thg 8

Elitettan
Örebro (W)
1-2
Ghế

10 thg 8

Elitettan
Bollstanäs SK (W)
0-3
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng