10
SỐ ÁO
21 năm
9 thg 5, 2003
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

Elitettan 2024

9
Bàn thắng
17
Bắt đầu
18
Trận đấu
1.360
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Umeå IK
1-3
0
0
0
0
0

7 thg 9

IK Uppsala Fotboll
1-2
0
0
0
0
0

31 thg 8

Gamla Upsala
1-1
33
0
0
0
0

24 thg 8

Örebro
0-4
0
1
0
0
0

18 thg 8

Eskilstuna United DFF
2-1
0
0
0
0
0

10 thg 8

Jitex BK
0-3
0
0
0
0
0

4 thg 7

Jitex BK
3-1
0
0
0
0
0

29 thg 6

Malmö FF
2-2
0
1
0
0
0

20 thg 6

IK Uppsala Fotboll
0-1
0
0
0
0
0

15 thg 6

Bollstanäs SK
3-0
0
0
0
0
0
Alingsås FC United (W)

15 thg 9

Elitettan
Umeå IK (W)
1-3
Ghế

7 thg 9

Elitettan
IK Uppsala Fotboll (W)
1-2
Ghế

31 thg 8

Elitettan
Gamla Upsala (W)
1-1
33’
-

24 thg 8

Elitettan
Örebro (W)
0-4
Ghế

18 thg 8

Elitettan
Eskilstuna United DFF (W)
2-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng