6
SỐ ÁO
21 năm
18 thg 2, 2003
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Elitettan 2024

1
Bàn thắng
9
Bắt đầu
17
Trận đấu
874
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Sundsvalls DFF
1-0
14
0
0
0
0

7 thg 9

Alingsås FC United
1-2
0
0
0
0
0

30 thg 8

Bollstanäs SK
1-2
0
0
0
0
0

25 thg 8

Umeå IK
1-2
0
1
0
0
0

16 thg 8

Gamla Upsala
1-0
0
0
0
0
0

11 thg 8

Eskilstuna United DFF
2-1
0
0
0
0
0

6 thg 7

Malmö FF
1-3
0
0
0
0
0

29 thg 6

Lidköpings FK
1-4
0
0
0
0
0

20 thg 6

Alingsås FC United
0-1
0
0
0
0
0

13 thg 6

Örebro
1-0
4
0
0
0
0
IK Uppsala Fotboll (W)

14 thg 9

Elitettan
Sundsvalls DFF (W)
1-0
14’
-

7 thg 9

Elitettan
Alingsås FC United (W)
1-2
Ghế

30 thg 8

Elitettan
Bollstanäs SK (W)
1-2
Ghế

25 thg 8

Elitettan
Umeå IK (W)
1-2
Ghế

16 thg 8

Elitettan
Gamla Upsala (W)
1-0
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng