11
SỐ ÁO
33 năm
15 thg 3, 1991
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

Elitettan 2023

17
Bàn thắng
26
Bắt đầu
26
Trận đấu
2.303
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

12 thg 11, 2023

Trelleborgs FF
2-1
0
0
0
0
0

4 thg 11, 2023

BK Häcken B
1-3
0
2
0
0
0

21 thg 10, 2023

Lidköpings FK
3-1
0
1
0
0
0

14 thg 10, 2023

AIK
0-7
0
0
0
0
0

7 thg 10, 2023

Sundsvalls DFF
2-1
0
0
0
0
0

30 thg 9, 2023

Umeå IK
1-1
0
0
0
0
0
Gamla Upsala (W)

12 thg 11, 2023

Elitettan
Trelleborgs FF (W)
2-1
Ghế

4 thg 11, 2023

Elitettan
BK Häcken B (W)
1-3
Ghế

21 thg 10, 2023

Elitettan
Lidköpings FK (W)
3-1
Ghế

14 thg 10, 2023

Elitettan
AIK (W)
0-7
Ghế

7 thg 10, 2023

Elitettan
Sundsvalls DFF (W)
2-1
Ghế
2023

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng