20 năm
6 thg 7, 2004
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Ettan Soedra 2024

2
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Torslanda IK
3-2
1
1
0
0
0

7 thg 9

Torns IF
1-0
29
0
0
0
0

2 thg 9

Trollhättan FC
1-1
12
0
0
0
0

24 thg 8

FC Rosengård
1-3
0
0
0
0
0

17 thg 8

Eskilsminne IF
1-0
0
0
0
0
0

10 thg 8

Oskarshamns AIK
1-1
0
1
0
0
0

27 thg 6

Norrby
3-0
0
0
0
0
0

16 thg 6

Ariana FC
2-1
0
0
0
1
0

6 thg 6

Torslanda IK
1-2
0
0
0
0
0

31 thg 5

Falkenbergs FF
1-1
6
0
0
0
0
Ljungskile

15 thg 9

Ettan Soedra
Torslanda IK
3-2
1’
-

7 thg 9

Ettan Soedra
Torns IF
1-0
29’
-

2 thg 9

Ettan Soedra
Trollhättan FC
1-1
12’
-

24 thg 8

Ettan Soedra
FC Rosengård
1-3
Ghế

17 thg 8

Ettan Soedra
Eskilsminne IF
1-0
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng