187 cm
Chiều cao
12
SỐ ÁO
20 năm
17 thg 10, 2003
Ukraina
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
keeper

Premier League 2022/2023

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
2
Trận đấu
22
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

26 thg 7

Liviy Bereh
1-1
0
0
0
0
0

11 thg 12, 2023

FC Oleksandriya
0-3
0
0
0
0
0

7 thg 12, 2023

Dynamo Kyiv
4-2
0
0
0
0
0

3 thg 12, 2023

Shakhtar Donetsk
2-0
0
0
0
0
0

25 thg 11, 2023

Veres Rivne
4-3
0
0
0
0
0

11 thg 11, 2023

Polissya Zhytomyr
2-1
0
0
0
0
0

5 thg 11, 2023

Chornomorets Odesa
2-1
0
0
0
0
0

29 thg 10, 2023

Vorskla
2-2
0
0
0
0
0

20 thg 10, 2023

Kryvbas
1-3
0
0
0
0
0

8 thg 10, 2023

Obolon Kyiv
1-0
0
0
0
0
0
Metalist 1925

26 thg 7

Premier League Additional Qualification
Liviy Bereh
1-1
Ghế

11 thg 12, 2023

Premier League
FC Oleksandriya
0-3
Ghế

7 thg 12, 2023

Premier League
Dynamo Kyiv
4-2
Ghế

3 thg 12, 2023

Premier League
Shakhtar Donetsk
2-0
Ghế

25 thg 11, 2023

Premier League
Veres Rivne
4-3
Ghế
2022/2023

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng