23 năm
23 thg 6, 2001
Ai Cập
Quốc gia
130 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh trái
CM
LW

Premier League 2023/2024

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
15
Bắt đầu
33
Trận đấu
1.607
Số phút đã chơi
6,66
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 8

Al Ahly SC
1-2
90
0
0
0
0
6,4

12 thg 8

Al Ittihad Alexandria
1-1
8
0
0
0
0
-

31 thg 7

ZED FC
3-2
6
0
0
0
0
-

22 thg 7

Smouha SC
3-0
5
0
0
0
0
-

16 thg 7

Al Ahly SC
1-2
13
0
0
0
0
6,0

11 thg 7

Al Mokawloon Al Arab
1-2
27
0
0
0
0
6,3

3 thg 7

Baladiyat ElMahalla SC
1-0
90
0
0
0
0
6,8

27 thg 6

El Gouna FC
0-2
90
0
0
0
0
7,6

23 thg 6

Ismaily SC
0-1
34
0
0
0
0
6,5

19 thg 6

Ceramica Cleopatra
0-1
17
0
0
0
0
5,9
Modern Sport FC

17 thg 8

Premier League
Al Ahly SC
1-2
90’
6,4

12 thg 8

Premier League
Al Ittihad Alexandria
1-1
8’
-

31 thg 7

Premier League
ZED FC
3-2
6’
-

22 thg 7

Premier League
Smouha SC
3-0
5’
-

16 thg 7

Premier League
Al Ahly SC
1-2
13’
6,0
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.607

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
21
Sút trúng đích
9

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
482
Độ chính xác qua bóng
73,5%
Bóng dài chính xác
24
Độ chính xác của bóng dài
46,2%
Các cơ hội đã tạo ra
21
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
28,6%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
12
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
902
Chạm tại vùng phạt địch
46
Bị truất quyền thi đấu
26
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
15

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
29
Tranh bóng thành công %
80,6%
Tranh được bóng
95
Tranh được bóng %
48,7%
Tranh được bóng trên không
32
Tranh được bóng trên không %
57,1%
Chặn
9
Bị chặn
5
Phạm lỗi
14
Phục hồi
71
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
13

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

70
4
9
1

Đội tuyển quốc gia

6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng