170 cm
Chiều cao
35 năm
26 thg 7, 1989
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Carioca Taca Guanabara 2024

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
8
Trận đấu
323
Số phút đã chơi
7,00
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

20 thg 2

Sampaio Correa RJ
2-0
8
0
0
0
0
-

16 thg 2

Flamengo
0-3
87
0
0
0
0
-

7 thg 2

Volta Redonda
1-1
30
0
0
0
0
-

5 thg 2

Audax Rio EC
0-1
1
1
0
0
0
-

2 thg 2

Fluminense
4-1
27
0
0
0
0
-

28 thg 1

Vasco da Gama
2-2
57
0
0
0
0
-

24 thg 1

Nova Iguacu
2-3
45
1
0
0
0
7,0

20 thg 1

Botafogo RJ
2-0
0
0
0
0
0
-

17 thg 1

Portuguesa RJ
1-0
68
0
0
0
0
-
Bangu

20 thg 2

Carioca Taca Guanabara
Sampaio Correa RJ
2-0
8’
-

16 thg 2

Carioca Taca Guanabara
Flamengo
0-3
87’
-

7 thg 2

Carioca Taca Guanabara
Volta Redonda
1-1
30’
-

5 thg 2

Carioca Taca Guanabara
Audax Rio EC
0-1
1’
-

2 thg 2

Carioca Taca Guanabara
Fluminense
4-1
27’
-
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 255

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
2
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
0

Dẫn bóng

Lượt chạm
2
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

8
2
Nacional AC (Patos) (Chuyển tiền miễn phí)thg 5 2023 - thg 8 2023
7
1
6
1
AO de Itabaianathg 4 2022 - thg 12 2022
1
0
Audax Rio de Janeiro EC (Chuyển tiền miễn phí)thg 12 2021 - thg 3 2022
11
2
8
1
4
4
12
4
Al Nasar (Chuyển tiền miễn phí)thg 12 2019 - thg 7 2020
0
2
12
7
10
4
4
1
11
4
Ihoud Bnei Sakhnin FCthg 7 2016 - thg 1 2017
3
0
Salgueiro ACthg 1 2015 - thg 5 2016
41
11
Agremiaçao Sportiva Arapiraquensethg 1 2014 - thg 1 2015
4
0
3
0
7
1
2
0
3
0
2
0
4
2
12
4
  • Trận đấu
  • Bàn thắng