10
SỐ ÁO
19 năm
31 thg 12, 2004
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Tiền vệ cánh phải
RB
RW

Damallsvenskan 2024

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
20
Bắt đầu
20
Trận đấu
1.793
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm nay

FC Rosengård
4-0
90
0
0
0
0

14 thg 9

Piteå IF
1-0
90
0
0
0
0

7 thg 9

IFK Norrköping
1-0
84
0
0
0
0

2 thg 9

Vittsjö GIK
0-0
90
0
0
0
0

24 thg 8

Djurgården
1-1
90
0
0
0
0

18 thg 8

IFK Norrköping
1-0
90
0
0
0
0

6 thg 7

Brommapojkarna
2-1
90
0
1
0
0

30 thg 6

Linköpings FC
2-1
90
0
0
0
0

23 thg 6

Vittsjö GIK
0-0
90
0
0
0
0

16 thg 6

AIK
2-1
90
0
0
1
0
Växjö DFF (W)

Hôm nay

Damallsvenskan
FC Rosengård (W)
4-0
90’
-

14 thg 9

Damallsvenskan
Piteå IF (W)
1-0
90’
-

7 thg 9

Damallsvenskan
IFK Norrköping (W)
1-0
84’
-

2 thg 9

Damallsvenskan
Vittsjö GIK (W)
0-0
90’
-

24 thg 8

Damallsvenskan
Djurgården (W)
1-1
90’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng