6
SỐ ÁO
23 năm
24 thg 1, 2001
Mali
Quốc gia
2,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM

Pro League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
2
Trận đấu
134
Số phút đã chơi
6,76
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 9

Pakhtakor Tashkent
0-1
90
0
0
0
0
8,1

29 thg 8

Dibba Al-Hisn
1-0
45
0
0
0
0
6,8

23 thg 8

Al Ittihad Kalba
2-2
89
0
0
0
0
6,7

18 thg 7

Ajax
2-1
45
0
0
0
0
6,6

2 thg 6

Al-Nasr SC
0-2
90
1
0
1
0
8,5

29 thg 5

Al-Ain
2-4
37
0
0
0
0
6,6

26 thg 5

Shabab Al-Ahli Dubai FC
3-0
90
0
1
0
0
8,4

21 thg 5

Al Ittihad Kalba
2-4
45
0
0
0
0
7,2

13 thg 5

Al-Wahda
1-4
90
0
0
0
0
6,9

6 thg 5

Al Bataeh
1-4
86
0
0
1
0
7,5
Al-Wasl

17 thg 9

AFC Champions League Elite West
Pakhtakor Tashkent
0-1
90’
8,1

29 thg 8

Pro League
Dibba Al-Hisn
1-0
45’
6,8

23 thg 8

Pro League
Al Ittihad Kalba
2-2
89’
6,7

18 thg 7

Club Friendlies
Ajax
2-1
45’
6,6

2 thg 6

Pro League
Al-Nasr SC
0-2
90’
8,5
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

58
7

Đội tuyển quốc gia

3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Al-Wasl

1
Presidents Cup(23/24)
1
Pro League(23/24)