185 cm
Chiều cao
8
SỐ ÁO
25 năm
20 thg 11, 1998
Phải
Chân thuận
Kyrgyzstan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

I-League 2022/2023

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
14
Bắt đầu
15
Trận đấu
1.264
Số phút đã chơi
7,05
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

11 thg 6

Oman
1-1
0
0
0
0
0

6 thg 6

Malaysia
1-1
0
0
0
0
0

26 thg 3

Đài Loan
5-1
0
0
0
0
0

21 thg 3

Đài Loan
0-2
0
0
0
0
0
Kyrgyzstan

11 thg 6

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. D
Oman
1-1
Ghế

6 thg 6

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. D
Malaysia
1-1
Ghế

26 thg 3

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. D
Đài Loan
5-1
Ghế

21 thg 3

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. D
Đài Loan
0-2
Ghế
2022/2023

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.264

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
2
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
0

Dẫn bóng

Lượt chạm
2
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

15
2

Đội tuyển quốc gia

  • Trận đấu
  • Bàn thắng