183 cm
Chiều cao
19
SỐ ÁO
22 năm
8 thg 6, 2002
Phải
Chân thuận
Thụy Sĩ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền đạo
LM
LW
ST

Challenge League 2024/2025

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
409
Số phút đã chơi
6,77
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

Schaffhausen
2-2
61
0
0
0
0
6,4

25 thg 8

Stade Nyonnais
4-2
79
1
0
0
0
7,7

9 thg 8

Etoile Carouge
0-2
70
0
1
0
0
7,3

2 thg 8

FC Stade Lausanne-Ouchy
1-1
62
0
0
0
0
6,1

28 thg 7

FC Vaduz
2-0
62
0
0
0
0
6,4

19 thg 7

Aarau
1-3
75
0
0
0
0
6,7

20 thg 5

FC Vaduz
2-2
57
0
1
0
0
7,6

17 thg 5

Sion
0-2
68
0
0
0
0
6,5

9 thg 5

Stade Nyonnais
1-3
81
0
1
0
0
7,5

3 thg 5

Xamax
1-2
60
1
0
0
0
7,5
Thun

30 thg 8

Challenge League
Schaffhausen
2-2
61’
6,4

25 thg 8

Challenge League
Stade Nyonnais
4-2
79’
7,7

9 thg 8

Challenge League
Etoile Carouge
0-2
70’
7,3

2 thg 8

Challenge League
FC Stade Lausanne-Ouchy
1-1
62’
6,1

28 thg 7

Challenge League
FC Vaduz
2-0
62’
6,4
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

7
1
61
11
  • Trận đấu
  • Bàn thắng