185 cm
Chiều cao
22 năm
14 thg 2, 2002
Phải
Chân thuận
Aruba
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

World Cup CONCACAF qualification 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
29
Số phút đã chơi
6,12
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Puerto Rico
0-1
7
0
0
1
0
-

6 thg 9

Sint Maarten
2-0
87
0
0
0
0
6,6

11 thg 6

Saint Lucia
2-2
11
0
0
0
0
6,1

9 thg 6

Curaçao
0-2
18
0
0
0
0
6,1

20 thg 11, 2023

Quần đảo Cayman
5-1
90
1
3
0
0
9,7

17 thg 11, 2023

Quần đảo Virgin thuộc Mỹ
1-4
80
2
0
0
0
8,8

14 thg 10, 2023

Quần đảo Virgin thuộc Mỹ
3-1
75
1
0
0
0
8,0
Aruba

10 thg 9

CONCACAF Nations League B Grp. 3
Puerto Rico
0-1
7’
-

6 thg 9

CONCACAF Nations League B Grp. 3
Sint Maarten
2-0
87’
6,6

11 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. C
Saint Lucia
2-2
11’
6,1

9 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. C
Curaçao
0-2
18’
6,1

20 thg 11, 2023

CONCACAF Nations League C Grp. 2
Quần đảo Cayman
5-1
90’
9,7
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

FC Volendam IIthg 7 2022 - vừa xong
8
0

Đội tuyển quốc gia

9
5
  • Trận đấu
  • Bàn thắng