180 cm
Chiều cao
71
SỐ ÁO
20 năm
12 thg 6, 2004
Phải
Chân thuận
Mali
Quốc gia
180 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Ligue 1 2024/2025

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
3
Bắt đầu
4
Trận đấu
228
Số phút đã chơi
6,89
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Nantes
1-2
73
0
0
0
0
6,7

1 thg 9

Rennes
2-1
72
0
1
0
0
7,3

25 thg 8

Marseille
2-2
65
1
0
0
0
7,7

17 thg 8

Lille
0-2
18
0
0
1
0
5,9

19 thg 5

Rennes
2-1
2
0
0
0
0
-

13 thg 4

Strasbourg
3-1
10
0
0
0
0
6,0

7 thg 4

Nice
0-0
0
0
0
0
0
-

30 thg 3

Lyon
1-1
0
0
0
0
0
-

17 thg 3

Metz
2-1
0
0
0
0
0
-

18 thg 2

Lens
1-1
0
0
0
0
0
-
Reims

15 thg 9

Ligue 1
Nantes
1-2
73’
6,7

1 thg 9

Ligue 1
Rennes
2-1
72’
7,3

25 thg 8

Ligue 1
Marseille
2-2
65’
7,7

17 thg 8

Ligue 1
Lille
0-2
18’
5,9

19 thg 5

Ligue 1
Rennes
2-1
2’
-
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 33%
  • 3Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,20xG
2 - 2
Loại sútChân phảiTình trạngGiờ nghỉ hạ nhiệtKết quảBàn thắng
0,14xG0,21xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 228

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,20
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,21
xG không tính phạt đền
0,20
Cú sút
3
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,72
Những đường chuyền thành công
61
Độ chính xác qua bóng
79,2%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
50,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
57,1%
Lượt chạm
110
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
33,3%
Tranh được bóng
9
Tranh được bóng %
39,1%
Bị chặn
2
Phạm lỗi
3
Phục hồi
8
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

10
1
11
8
10
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng