Maximiliano Zalazar
Barracas Central
172 cm
Chiều cao
43
SỐ ÁO
23 năm
8 thg 3, 2001
Argentina
Quốc gia
210 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền đạo
LM
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm6%Cố gắng dứt điểm87%Bàn thắng81%
Các cơ hội đã tạo ra18%Tranh được bóng trên không7%Hành động phòng ngự23%
Liga Profesional 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo11
Bắt đầu12
Trận đấu730
Số phút đã chơi6,40
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
31 thg 8
Defensa y Justicia
1-0
62
0
0
0
0
5,9
26 thg 8
Velez Sarsfield
0-5
54
0
0
1
0
5,7
22 thg 8
Gimnasia LP
0-1
29
0
0
0
0
6,3
17 thg 8
Club Atletico Platense
0-0
66
0
0
0
0
6,3
9 thg 8
Talleres
1-1
70
0
0
0
0
6,6
4 thg 8
Boca Juniors
1-1
82
1
0
0
0
7,7
29 thg 7
Atletico Tucuman
0-2
58
0
0
0
0
6,0
24 thg 7
Independiente
0-0
78
0
0
0
0
6,6
19 thg 7
Newell's Old Boys
0-1
0
0
0
0
0
-
8 thg 7
Rosario Central
0-1
16
0
0
0
0
6,0
Barracas Central
31 thg 8
Liga Profesional
Defensa y Justicia
1-0
62’
5,9
26 thg 8
Liga Profesional
Velez Sarsfield
0-5
54’
5,7
22 thg 8
Cup
Gimnasia LP
0-1
29’
6,3
17 thg 8
Liga Profesional
Club Atletico Platense
0-0
66’
6,3
9 thg 8
Liga Profesional
Talleres
1-1
70’
6,6
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 31%- 16Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,65xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,02xG0,04xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 730
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,65
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,49
xG không tính phạt đền
0,65
Cú sút
16
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,30
Những đường chuyền thành công
81
Độ chính xác qua bóng
58,7%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
38,5%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
20,8%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
42,1%
Lượt chạm
265
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
57,1%
Tranh được bóng
18
Tranh được bóng %
38,3%
Chặn
4
Bị chặn
3
Phạm lỗi
5
Phục hồi
22
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm6%Cố gắng dứt điểm87%Bàn thắng81%
Các cơ hội đã tạo ra18%Tranh được bóng trên không7%Hành động phòng ngự23%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
30 5 | ||
23 3 | ||
2 0 | ||
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm