6
SỐ ÁO
26 năm
11 thg 11, 1997
Colombia
Quốc gia
230 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM

Primera A Clausura 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
4
Trận đấu
187
Số phút đã chơi
6,30
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Millonarios
1-3
49
0
0
0
0
6,2

11 thg 8

Tolima
5-1
13
0
0
0
0
6,2

24 thg 7

CD Jaguares
1-0
45
0
0
0
0
6,4

16 thg 7

Envigado
2-1
80
0
0
0
0
6,4

1 thg 6

Once Caldas
1-2
38
0
0
0
0
6,4

27 thg 5

Santa Fe
2-0
6
0
0
0
0
-

24 thg 5

Tolima
3-0
45
0
0
0
0
5,9

19 thg 5

Tolima
2-3
28
0
0
0
0
6,4

13 thg 5

Santa Fe
0-2
84
0
0
0
0
6,9

6 thg 5

Once Caldas
2-0
45
0
0
0
0
6,4
La Equidad

16 thg 9

Primera A Clausura
Millonarios
1-3
49’
6,2

11 thg 8

Primera A Clausura
Tolima
5-1
13’
6,2

24 thg 7

Primera A Clausura
CD Jaguares
1-0
45’
6,4

16 thg 7

Primera A Clausura
Envigado
2-1
80’
6,4

1 thg 6

Primera A Apertura Playoff Grp. B
Once Caldas
1-2
38’
6,4
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 723

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
8
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
278
Độ chính xác qua bóng
80,3%
Bóng dài chính xác
25
Độ chính xác của bóng dài
55,6%
Các cơ hội đã tạo ra
12

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
447
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
15
Tranh bóng thành công %
68,2%
Tranh được bóng
44
Tranh được bóng %
55,0%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
57,1%
Chặn
13
Bị chặn
2
Phạm lỗi
13
Phục hồi
42
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

20
0
44
0
Corporación Deportiva Bogotá FCthg 7 2021 - thg 6 2022
34
0
Valledupar FC Real (cho mượn)thg 1 2018 - thg 11 2019
12
0
5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng