181 cm
Chiều cao
21 năm
19 thg 5, 2003
Phải
Chân thuận
Albania
Quốc gia
2,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm39%Cố gắng dứt điểm10%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra49%Tranh được bóng trên không8%Hành động phòng ngự67%

Serie B 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
2
Trận đấu
135
Số phút đã chơi
5,71
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Sassuolo
0-2
90
0
0
0
0
5,8

6 thg 9

Thụy Sĩ U21
1-2
90
0
0
0
0
-

1 thg 9

Catanzaro
3-1
45
0
0
0
0
5,7

25 thg 8

Roma
1-2
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

Monza
0-0
0
0
0
0
0
-

10 thg 8

Catanzaro
4-1
0
0
0
0
0
-

7 thg 6

Montenegro U21
1-0
90
0
0
0
0
-

26 thg 5

Roma
2-1
0
0
0
0
0
-

19 thg 5

Udinese
1-1
0
0
0
0
0
-

12 thg 5

Lazio
2-0
13
0
0
0
0
6,2
Carrarese

15 thg 9

Serie B
Sassuolo
0-2
90’
5,8
Albania U21

6 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. E
Thụy Sĩ U21
1-2
90’
-
Carrarese

1 thg 9

Serie B
Catanzaro
3-1
45’
5,7
Empoli

25 thg 8

Serie A
Roma
1-2
Ghế

17 thg 8

Serie A
Monza
0-0
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 135

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
19
Độ chính xác qua bóng
90,5%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Lượt chạm
51
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
7
Tranh được bóng %
33,3%
Phạm lỗi
6
Phục hồi
4
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm39%Cố gắng dứt điểm10%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra49%Tranh được bóng trên không8%Hành động phòng ngự67%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0
13
0
35
12

Đội tuyển quốc gia

9
3
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng