23
SỐ ÁO
22 năm
28 thg 8, 2002
Thụy Sĩ
Quốc gia
110 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh trái
LM
LW
ST

Challenge League 2024/2025

3
Bàn thắng
5
Bắt đầu
6
Trận đấu
467
Số phút đã chơi
6,98
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

Xamax
4-1
90
0
0
0
0
6,1

25 thg 8

FC Stade Lausanne-Ouchy
3-1
86
2
0
0
0
9,2

11 thg 8

Schaffhausen
1-1
81
0
0
0
0
6,2

4 thg 8

Wil
3-2
90
1
0
0
0
8,0

1 thg 8

St. Patrick's Athletic
2-2
90
2
0
1
0
8,5

28 thg 7

Thun
2-0
30
0
0
0
0
6,3

25 thg 7

St. Patrick's Athletic
3-1
70
0
0
0
0
-

21 thg 7

Stade Nyonnais
0-0
90
0
0
0
0
6,1

20 thg 5

Bellinzona
2-2
90
0
0
0
0
7,1

17 thg 5

Thun
6-3
90
0
0
0
0
6,7
FC Vaduz

30 thg 8

Challenge League
Xamax
4-1
90’
6,1

25 thg 8

Challenge League
FC Stade Lausanne-Ouchy
3-1
86’
9,2

11 thg 8

Challenge League
Schaffhausen
1-1
81’
6,2

4 thg 8

Challenge League
Wil
3-2
90’
8,0

1 thg 8

Conference League Qualification
St. Patrick's Athletic
2-2
90’
8,5
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

FC Vaduz (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2023 - vừa xong
46
19
5
1

Đội tuyển quốc gia

2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

FC Vaduz

Liechtenstein
1
Cup(23/24)