21
SỐ ÁO
20 năm
15 thg 4, 2004
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

2. Divisjon Avd. 2 2024

0
Bàn thắng
0
Bắt đầu
5
Trận đấu
89
Số phút đã chơi
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

12 thg 8

Skeid
0-0
0
0
0
0
0

3 thg 8

Kjelsås
3-4
0
0
0
0
0

27 thg 7

Ull/Kisa
3-4
0
0
0
0
0

21 thg 7

Vålerenga 2
1-5
13
0
0
0
0

22 thg 6

Follo
5-2
0
0
0
0
0

14 thg 6

Skeid
2-2
0
0
0
0
0

8 thg 6

Strømmen
2-3
0
0
0
0
0

25 thg 5

Gjøvik-Lyn
8-0
0
0
0
0
0

20 thg 5

Stjørdals Blink
2-2
0
0
0
0
0

4 thg 5

Eidsvold TF
2-2
10
0
0
1
0
Grorud

12 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Skeid
0-0
Ghế

3 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Kjelsås
3-4
Ghế

27 thg 7

2. Divisjon Avd. 2
Ull/Kisa
3-4
Ghế

21 thg 7

2. Divisjon Avd. 2
Vålerenga 2
1-5
13’
-

22 thg 6

2. Divisjon Avd. 2
Follo
5-2
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng