20 năm
14 thg 7, 2004
Ý
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

2. Divisjon Avd. 1 2024

0
Bàn thắng
2
Bắt đầu
3
Trận đấu
123
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Eik-Tønsberg
3-0
0
0
0
0
0

8 thg 9

Flekkerøy
2-0
0
0
0
0
0

31 thg 8

Notodden
0-2
0
0
0
0
0
Brattvåg

14 thg 9

2. Divisjon Avd. 1
Eik-Tønsberg
3-0
Ghế

8 thg 9

2. Divisjon Avd. 1
Flekkerøy
2-0
Ghế

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 1
Notodden
0-2
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng